| STT | Họ và Tên | | Nick | Giáo Xứ | Nơi ở hiện nay |
| 1 | | Anh | Mỏ ếch | Chánh tòa, Nha Trang | |
| 2 | Lê Hồng | Bảo | Cáo già | Vĩnh Phước, Nha Trang | Song Mỹ, Phan Rang |
| 3 | Lê Tú | Bổ | | Vĩnh Cẩm, Cam Ranh | |
| 4 | Trần Tiến | Cảnh | Ken | Bắc Thành, Nha Trang | Cẩm Đường, Long Khánh |
| 5 | Đặng Công | Chánh | Ông nghĩa | Hoà Nghĩa, Cam Ranh | Tân Minh, Hàm Tân - PT |
| 6 | Lê Công | Chi | Già chi | Hộ Diêm, Phan Rang | Hộ Diêm, Phan Rang |
| 7 | Nguyễn | Chí | Mai sen | Cây Vông, Nha Trang | Cây Vông, Nha Trang |
| 8 | Nguyễn Hữu | Cường | | Phước Hải, Nha Trang | Washington DC, USA |
| 9 | Nguyễn Ý Quỳnh | Dao | Búa | Quy Nhơn | Québec, Canada |
| 10 | Vũ Đình | Dung | Giu đa | Phước Hải, Nha Trang | Phước Hải, Nha Trang |
| 11 | Lê Văn | Dương | Pharisiêu | Quân Trấn, Nha Trang | 84,Ng T Thuật-Nha Trang |
| 12 | Nguyễn Đức | Dũng | Noir | Ba Làng, Nha Trang | Seattle, USA |
| 13 | Nguyễn Ngọc | Dũng | Petit | Bắc Thành, Nha Trang | San Diego, CA - USA |
| 14 | Trần Quốc | Định | Mập | Hoà Yên, Cam Ranh | Hoà Yên, Cam Ranh |
| 15 | Trần Hữu | Đông | Mỡ | Ba Làng, Nha Trang | USA |
| 16 | Lê Tứ | Giang | Bay | Tân Hội, Phan Rang | USA |
| 17 | Nguyễn Châu | Hà | Bá | Hộ Diêm, Phan Rang | Hộ Diêm, Phan Rang |
| 18 | Nguyễn Minh | Hiển | | Ba Làng, Nha Trang | USA |
| 19 | Nguyễn Đình | Huấn | | Hòa Nghĩa, Cam Ranh | Đồng Tre, Tuy Hòa |
| 20 | Đoàn Xuân | Hùng | Râu | Phước Hải, Nha Trang | Phước Hải, Nha Trang |
| 21 | Đỗ Mạnh | Hùng | con | Thanh Hải, Nha Trang | USA |
| 22 | Nguyễn Văn | Hùng | Ba trợn | Bình Chính, Phan Rang | USA |
| 23 | Trần Thế | Huy | Philatô | Hòa Yên, Cam Ranh | Hố Nai, Biên Hoà |
| 24 | Nguyễn Phan | Hưng | Mập | Qui Nhơn | Seattle, USA |
| 25 | Phạm Văn | Hy | Thánh (Hynos) | Vĩnh Phước, Nha Trang | Seattle, USA |
| 26 | Nguyễn Kỳ | Khoa | Giang hồ | Hộ Diêm, Phan Rang | |
| 27 | Trần Văn | Khoa | Ông Nhạc | Phước Thiện, Phan Rang | Phước Thiện, Phan Rang |
| 28 | Nguyễn Đình | Khôi | Cô Đào | USA | USA |
| 29 | Nguyễn Thành | Kỉnh | Bà già | Phước Hải, Nha Trang | Phước Hải, Nha Trang |
| 30 | Đậu La | Lam | | Quảng Lâm, Bảo Lộc | Quảng Lâm, Bảo Lộc |
| 31 | | Lan | Chuột chù | Vĩnh Cẩm, Cam Ranh | |
| 32 | Phan Văn | Lễ | Diện méo | Vĩnh Cẩm, Cam Ranh | Bình Tân, Saigon |
| 33 | Nguyễn Phi | Long | | Phước Hòa, Nha Trang | Australia |
| 34 | Phùng Bá | Lộc | Bá Ninh | Phước Hải, Nha Trang | Phước Hải, Nha Trang |
| 35 | Bùi Quang | Minh | Già hồ | Phước Hải, Nha Trang | Phước Hải, Nha Trang |
| 36 | Nguyễn Xuân | Phần | Thầy Rùa | Cây Vông, Nha Trang | Cây Vông, Nha Trang |
| 37 | | Phong | Ken | Chợ Mới, Nha Trang | |
| 38 | Nguyễn Thái | Phương | | Thanh Hải, Nha Trang | |
| 39 | Phạm | Quý | con | Phước Thiện, Phan Rang | Phước Thiện, Phan Rang |
| 40 | Nguyễn Hùng | Sinh | giòi | Hộ Diêm, Phan Rang | Thanh Đa, Sài gòn |
| 41 | Nguyễn Thanh | Sơn | Bìm bịp | Hà Dừa, Nha Trang | Hà Dừa, Nha Trang |
| 42 | Lê Công | Tâm | Bánh mì | Ninh hòa | |
| 43 | Phạm Ngọc | Thanh | ẻo | Phước Thiện, Phan Rang | Phước Thiện, Phan Rang |
| 44 | | Thăng | | Hòa Nghĩa, Cam Ranh | USA |
| 45 | Nguyễn Đức | Thắng | Bạch phiến | Ba Làng, Nha Trang | Ba Làng, Nha Trang |
| 46 | Nguyễn Xuân | Thắng | Công tử bột | Phước Hải, Nha Trang | |
| 47 | Phạm Xuân | Thắng | Mụ béo | Dục Mỹ, Ninh Hòa | Bảo Lộc, Lâm Đồng |
| 48 | Nguyễn Đức | Trung | Luật sư | Hòa Nghĩa, Cam Ranh | USA |
| 49 | Lê Thanh | Trùng | | Thanh Điền, Phan Rang | Thanh Điền, Phan Rang |
| 50 | Nguyễn Đức | Tú | | Ninh Hòa | Bình Chánh, Saigon |
| 51 | Trịnh Đình | Tuyến | | Ba Làng, Nha Trang | USA |
| 52 | Lê Văn | Tuân | Ông bầu | Chợ Mới, Nha Trang | Ba Ngòi, Cam Ranh |
| 53 | Nguyễn Thành | Túc | ken | Hà Dừa, Nha Trang | Cần Thơ |
| 54 | | Văn | lẹo | Chánh tòa, Nha Trang | |
| 55 | Trịnh Như | Vinh | | Thanh Điền, Phan Rang | |
| 56 | Ngô Văn | Võ | | Gò Đền, Phan Rang | Gò Đền, Phan Rang |
| 57 | Nguyễn Quốc | Việt | cận | Quy Nhơn | Bắc Hội, Dalat |
Thứ Tư, 19 tháng 12, 2007
Danh sach SB72
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét